Sign In

Lượt người đang truy cập: -29

Lượt truy cập trong ngày: 2595

Lượt truy cập tháng này: 366,612

Tổng số lượt đã truy cập: 6,916,486

Sản xuất giá trị thặng dư trong bối cảnh mới và vấn đề quản lý, điều tiết kinh tế số ở Việt Nam hiện nay

08:00 15/09/2025

Chọn cỡ chữ A a  

Trong bối cảnh Cách mạng công nghiệp lần thứ tư, quá trình sản xuất và chiếm đoạt giá trị thặng dư đã có những thay đổi sâu sắc về hình thức, song bản chất kinh tế C. Mác phân tích vẫn không thay đổi. Những biểu hiện mới của quá trình sản xuất giá trị thặng dư trong nền kinh tế số đã và đang đặt ra yêu cầu, cần có phương thức quản lý, điều tiết phù hợp nhằm thúc đẩy phát triển bền vững, hiện thực hóa mục tiêu xây dựng nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa ở Việt Nam.

Trong bối cảnh Cách mạng công nghiệp lần thứ tư, cùng với các tư liệu sản xuất truyền thống, nhiều tư liệu sản xuất mới đã xuất hiện, trở thành cơ sở vật chất và kỹ thuật quan trọng của nền kinh tế hiện đại_Nguồn: shutterstock.com

Sản xuất giá trị thặng dư trong bối cảnh Cách mạng công nghiệp lần thứ tư

Giá trị thặng dư là một phạm trù kinh tế cơ bản trong học thuyết kinh tế chính trị của C. Mác. Giá trị thặng dư là phần giá trị mới mà người lao động tạo ra trong quá trình sản xuất, vượt quá giá trị sức lao động của chính họ và bị nhà tư bản chiếm không(1). Quá trình sản xuất giá trị thặng dư là quá trình sản xuất hàng hóa trong chủ nghĩa tư bản, trong đó thu được giá trị thặng dư cho nhà tư bản là mục đích tối thượng, tạo ra giá trị sử dụng cho xã hội là phương tiện để đạt mục đích. Trong quá trình này, quan hệ mua bán sức lao động được thiết lập, người lao động làm việc dưới sự kiểm soát của chủ tư bản để tạo ra giá trị bù đắp giá trị sức lao động (trả công cho chính họ) và tạo ra giá trị thặng cho chủ tư bản. Về bản chất, quá trình này vừa tạo ra giá trị sử dụng (hàng hóa phục vụ nhu cầu xã hội), vừa tạo ra giá trị thặng dư nhằm mục đích sinh lợi cho nhà tư bản, phản ánh sâu sắc bản chất bóc lột của quan hệ sản xuất tư bản chủ nghĩa, được thực hiện hợp pháp thông qua quan hệ mua bán sức lao động trên thị trường lao động(2).

Quá trình sản xuất giá trị thặng dư bao gồm các yếu tố cơ bản là tư liệu sản xuất và sức lao động, có mối quan hệ chặt chẽ với nhau. Tư liệu sản xuất là điều kiện vật chất của sản xuất, bao gồm tư liệu lao động (máy móc, thiết bị, nhà xưởng) và đối tượng lao động (nguyên liệu, tài nguyên), thuộc sở hữu của nhà tư bản. Sức lao động là khả năng lao động của con người, yếu tố duy nhất tạo ra giá trị mới, thuộc sở hữu của người lao động, nhưng trong xã hội tư bản, người lao động buộc phải bán sức lao động để sinh sống. Quá trình lao động là sự kết hợp giữa sức lao động và tư liệu sản xuất nhằm tạo ra sản phẩm hàng hóa, trong đó người lao động tạo ra cả giá trị ngang bằng với giá trị sức lao động và phần giá trị vượt quá giá trị sức lao động - giá trị thặng dư. Tất cả các yếu tố này vận động trong khuôn khổ quan hệ sản xuất tư bản chủ nghĩa, phản ánh bản chất bóc lột hợp pháp thông qua quan hệ mua bán sức lao động trên thị trường(3).

Đầu thế kỷ XXI, tư liệu sản xuất hiện đại đã có sự chuyển biến sâu sắc so với thời kỳ công nghiệp cơ khí truyền thống. Dưới tác động của Cách mạng công nghiệp lần thứ tư, tư liệu sản xuất đã mở rộng sang các yếu tố phi vật chất, số hóa. Những nền tảng số, hệ thống dữ liệu lớn (Big Data), trí tuệ nhân tạo (AI), điện toán đám mây, robot thông minh trở thành những công cụ không thể thiếu, giữ vai trò trung tâm trong quá trình sản xuất hiện đại. Chúng không chỉ hỗ trợ mà còn thay thế nhiều chức năng sản xuất truyền thống, làm thay đổi cấu trúc và tính chất của quá trình sản xuất. Sự phát triển này không chỉ nâng cao năng suất lao động mà còn làm thay đổi bản chất của tư liệu sản xuất, từ những công cụ hữu hình thành hệ thống công nghệ thông minh, tạo nên môi trường sản xuất tự động hóa, kết nối liên thông và phân phối giá trị mới trên quy mô toàn cầu(4).

Ở thế kỷ XIX, C. Mác khẳng định rằng, tư bản công nghiệp là lực lượng chi phối toàn bộ quá trình sản xuất giá trị thặng dư trong chủ nghĩa tư bản. Sở dĩ như vậy vì giai cấp tư sản công nghiệp là người sở hữu các tư liệu sản xuất chủ yếu của thời kỳ đó, bao gồm máy móc, nhà xưởng, nguyên liệu và toàn bộ hệ thống tổ chức sản xuất công nghiệp. Quyền sở hữu này cho phép họ kiểm soát toàn bộ quá trình kết hợp giữa sức lao động và tư liệu sản xuất, từ đó tổ chức và chiếm đoạt giá trị thặng dư do người lao động tạo ra. Tư bản công nghiệp không chỉ là người tổ chức sản xuất mà còn là chủ thể chi phối sự vận động của giá trị thặng dư trong quá trình sản xuất và lưu thông hàng hóa, đóng vai trò trung tâm trong quan hệ sản xuất tư bản chủ nghĩa.

Trong bối cảnh Cách mạng công nghiệp lần thứ tư, giai cấp tư sản hiện đại - đại diện là các tập đoàn công nghệ số, doanh nghiệp nền tảng - không chỉ sở hữu máy móc hay nhà xưởng vật chất, mà chiếm hữu các tư liệu sản xuất mới, bao gồm: nền tảng số, hệ thống dữ liệu lớn, thuật toán, AI và hạ tầng số toàn cầu. Việc sở hữu và kiểm soát các yếu tố sản xuất hiện đại này cho phép họ chi phối không chỉ quy trình sản xuất mà còn kiểm soát thông tin, thị trường và hành vi tiêu dùng, mở rộng phạm vi chiếm đoạt sản phẩm thặng dư trên phạm vi toàn cầu(5).

Biến đổi của sức lao động trong bối cảnh Cách mạng công nghiệp lần thứ tư thể hiện qua sự chuyển dịch mạnh mẽ từ lao động thủ công sang lao động trí tuệ, sáng tạo và lao động trên nền tảng số. Nếu ở thế kỷ XIX, người lao động chủ yếu thực hiện các công việc thể chất, vận hành máy móc cơ khí, thì hiện nay, giá trị của sức lao động nằm ở khả năng tư duy, sáng tạo và xử lý dữ liệu. Sự phát triển của nền tảng số và AI đã làm xuất hiện các hình thức lao động mới, như lao động nền tảng, lao động hợp đồng ngắn hạn, lao động từ xa. Người lao động không chỉ thao tác kỹ thuật mà còn tham gia thiết kế quy trình, sáng tạo nội dung số, quản lý dữ liệu lớn và vận hành hệ thống tự động hóa. Tuy nhiên, dù phương thức lao động và môi trường làm việc có thay đổi, vai trò của sức lao động trong việc tạo ra giá trị mới và giá trị thặng dư không hề thay đổi. Chỉ có sức lao động con người mới có khả năng sản sinh ra giá trị thặng dư, còn các công cụ sản xuất hiện đại chỉ là phương tiện hỗ trợ, không thể tự tạo ra giá trị mới. Điều này khẳng định tính đúng đắn và sức sống lâu dài của lý luận giá trị thặng dư trong phân tích nền sản xuất hiện đại.

Thay đổi trong quá trình tổ chức lao động. Trong thế kỷ XIX, tổ chức lao động chủ yếu diễn ra trong các công trường thủ công, nhà máy, xí nghiệp với quy mô tập trung lớn, nơi người lao động làm việc trực tiếp theo dây chuyền sản xuất cơ khí, dưới sự quản lý chặt chẽ và tập trung của nhà tư bản(6). Trong bối cảnh mới, dưới tác động của Cách mạng công nghiệp lần thứ tư, tổ chức lao động ngày càng mang tính phi tập trung. Sự phát triển của công nghệ số, nền tảng số và kết nối internet đã làm xuất hiện các mô hình tổ chức mới. Người lao động không còn bị bó buộc trong không gian vật lý của nhà máy hay xí nghiệp, mà có thể tham gia sản xuất, kinh doanh từ nhiều địa điểm khác nhau, thậm chí trên phạm vi toàn cầu. Đặc biệt, quá trình tổ chức sản xuất hiện nay hình thành nên các chuỗi giá trị toàn cầu, nơi mỗi công đoạn sản xuất, phân phối, tiêu thụ có thể được thực hiện bởi các chủ thể ở các quốc gia, khu vực khác nhau, tạo ra một mạng lưới sản xuất linh hoạt, phi tập trung nhưng liên kết chặt chẽ thông qua nền tảng công nghệ số. Thay đổi này làm cho tổ chức lao động ngày nay không chỉ là quá trình vật lý tại một điểm sản xuất, mà là sự kết nối của nhiều lực lượng lao động, công nghệ và thị trường trên quy mô toàn cầu.

Phương thức tạo ra và chiếm đoạt giá trị thặng dư trong nền kinh tế số vẫn giữ nguyên bản chất cơ bản như C. Mác đã chỉ ra, nhưng đã có nhiều biến đổi về hình thức và phương pháp. Theo lý luận của C. Mác, giá trị thặng dư có thể được tạo ra theo hai phương pháp cơ bản: giá trị thặng dư tuyệt đối và giá trị thặng dư tương đối. Trong nền sản xuất công nghiệp truyền thống, giá trị thặng dư tuyệt đối được tạo ra bằng cách kéo dài thời gian lao động, tăng cường cường độ lao động mà không tăng tiền công; còn giá trị thặng dư tương đối được tạo ra bằng cách nâng cao năng suất lao động, rút ngắn thời gian lao động cần thiết, tăng thời gian lao động thặng dư trong cùng một ngày lao động(7). Trong nền kinh tế số hiện nay, các phương pháp này tiếp tục được vận dụng dưới những hình thức mới. Giá trị thặng dư tuyệt đối xuất hiện dưới dạng tăng thời gian lao động thông qua mô hình làm việc linh hoạt, làm thêm ngoài giờ, làm việc từ xa không giới hạn thời gian, trong khi thu nhập của người lao động không tăng tương ứng.

Giá trị thặng dư tương đối được tạo ra thông qua ứng dụng công nghệ hiện đại làm tăng mạnh năng suất lao động. Các nền tảng số, AI và tự động hóa cho phép doanh nghiệp tối ưu hóa quy trình sản xuất, giảm chi phí lao động cần thiết nhưng vẫn giữ nguyên hoặc thậm chí tăng giá trị sản phẩm. Điều này làm giảm phần giá trị cần thiết để tái sản xuất sức lao động, đồng thời tăng tỷ lệ giá trị thặng dư trong sản phẩm.

Về phương thức chiếm đoạt giá trị thặng dư, khác với thời kỳ sản xuất công nghiệp tập trung, trong nền kinh tế số, nhà tư bản hiện thân là các tập đoàn công nghệ sở hữu nền tảng số. Họ chiếm đoạt giá trị thặng dư không chỉ thông qua sở hữu tư liệu sản xuất truyền thống, mà còn thông qua kiểm soát nền tảng số, hệ sinh thái dữ liệu và các thuật toán khai thác người dùng. Người lao động không chỉ bán sức lao động mà còn vô thức cung cấp dữ liệu, sáng tạo nội dung và tạo ra giá trị gia tăng cho nền tảng mà không được trả công xứng đáng(8).

Như vậy, phương thức tạo ra và chiếm đoạt giá trị thặng dư trong nền kinh tế số vừa tiếp tục vận dụng quy luật kinh tế cổ điển về giá trị thặng dư tuyệt đối và tương đối, vừa mở rộng hình thức chiếm đoạt thông qua quyền kiểm soát công nghệ và dữ liệu. Tuy hình thức vận hành hiện đại, tinh vi hơn, nhưng bản chất bóc lột lao động thông qua chiếm đoạt giá trị thặng dư vẫn không thay đổi.

Một số đề xuất đối với công tác quản lý, điều tiết kinh tế số ở Việt Nam hiện nay

Việc nhận diện đúng bản chất quan hệ sản xuất trong bối cảnh Cách mạng công nghiệp lần thứ tư có ý nghĩa quan trọng đối với phát triển kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa ở Việt Nam. Sự xuất hiện của các tư liệu sản xuất mới, như nền tảng số, dữ liệu lớn, AI và sự thay đổi phương thức tổ chức lao động, chiếm hữu sản phẩm thặng dư đặt ra yêu cầu cấp thiết phải quản lý, điều tiết phù hợp. Việt Nam cần phát huy vai trò chủ đạo của Nhà nước trong điều chỉnh quan hệ phân phối, bảo vệ người lao động, kiểm soát độc quyền công nghệ và bảo đảm lợi ích công cộng; quản lý và điều tiết kinh tế số nhằm bảo đảm sự phát triển bền vững, công bằng, phục vụ con người, góp phần hiện thực hóa mục tiêu xây dựng nền kinh tế thị trường hiện đại, định hướng xã hội chủ nghĩa.

Thứ nhất, phát huy vai trò chủ đạo của sở hữu và thành phần kinh tế nhà nước trong nền kinh tế số.

Trong bối cảnh Cách mạng công nghiệp lần thứ tư, cùng với các tư liệu sản xuất truyền thống, nhiều tư liệu sản xuất mới đã xuất hiện, trở thành cơ sở vật chất và kỹ thuật quan trọng của nền kinh tế hiện đại. Để bảo đảm định hướng xã hội chủ nghĩa, Nhà nước cần giữ vai trò chủ đạo trong sở hữu và quản lý các tư liệu sản xuất có ý nghĩa chiến lược, không để các yếu tố then chốt của nền kinh tế số hoàn toàn rơi vào tay các doanh nghiệp tư nhân hoặc tập đoàn xuyên quốc gia. Điều này không chỉ nhằm bảo vệ lợi ích công cộng và an ninh kinh tế, mà còn tạo điều kiện định hướng sự phát triển của nền kinh tế số theo các mục tiêu xã hội chủ nghĩa, như công bằng, tiến bộ và bền vững.

Cần đặc biệt chú trọng phát triển các doanh nghiệp công nghệ số của Việt Nam có đủ năng lực cạnh tranh quốc tế và trở thành các mắt xích có vị trí trong chuỗi cung ứng toàn cầu (Trong ảnh: Một kỹ sư bên thiết bị 5G do Tập đoàn Viettel phát triển)_Nguồn: vnexpress.net

Việc phát huy vai trò của thành phần kinh tế nhà nước cần được thể hiện thông qua việc Nhà nước nắm giữ, kiểm soát hoặc điều tiết các lĩnh vực, ngành nghề then chốt của nền kinh tế số, như: cơ sở dữ liệu quốc gia, hạ tầng số dùng chung, viễn thông, các nền tảng kết nối cơ bản, AI ứng dụng trong quản lý xã hội và điều hành kinh tế vĩ mô. Tuy nhiên, vai trò chủ đạo này không phủ nhận sự cần thiết phải huy động các nguồn lực từ khu vực kinh tế tư nhân, các doanh nghiệp đổi mới, sáng tạo, mà hướng tới xây dựng một cơ chế phối hợp hiệu quả, minh bạch, công bằng giữa kinh tế nhà nước và các thành phần kinh tế khác. Như vậy, việc thiết lập và phát huy vai trò chủ đạo của sở hữu và thành phần kinh tế nhà nước trong nền kinh tế số không chỉ bảo đảm quyền kiểm soát những lĩnh vực kinh tế trọng yếu, mà còn góp phần duy trì định hướng xã hội chủ nghĩa trong quá trình phát triển kinh tế thị trường hiện đại, hội nhập sâu rộng với thế giới.

Thứ hai, hoàn thiện khung pháp lý về sở hữu, phân phối và chiếm hữu sản phẩm thặng dư số, bảo đảm sự cân bằng giữa lợi ích của các chủ thể sáng tạo công nghệ, doanh nghiệp số và lợi ích chung của xã hội.

Trong nền kinh tế số, tư liệu sản xuất và sản phẩm thặng dư mang tính phi vật chất, đặc biệt là dữ liệu, nền tảng số, AI và các tài sản số khác, đã trở thành đối tượng chiếm hữu và phân phối mới. Vì vậy, cần xây dựng hệ thống pháp luật đồng bộ điều chỉnh các vấn đề mới, như quyền sở hữu dữ liệu cá nhân và dữ liệu doanh nghiệp, quyền sở hữu và khai thác nền tảng số, quyền tạo lập và sử dụng AI, cũng như quyền phân phối sản phẩm thặng dư số được tạo ra từ các hoạt động này. Khung pháp lý này không chỉ bảo vệ quyền lợi chính đáng của các chủ thể sáng tạo và nhà đầu tư công nghệ, mà còn phải bảo đảm lợi ích chung của xã hội, ngăn ngừa nguy cơ chiếm đoạt tài sản số và sản phẩm thặng dư thông qua các hình thức mới (độc quyền dữ liệu, kiểm soát nền tảng số, chi phối thị trường bằng thuật toán). Bên cạnh đó, cần ban hành các quy định cụ thể để ngăn chặn hành vi lạm dụng vị trí độc quyền trong môi trường số, như khai thác dữ liệu người dùng trái phép, ép buộc doanh nghiệp nhỏ phụ thuộc vào nền tảng lớn hoặc điều chỉnh hành vi tiêu dùng thông qua thuật toán không minh bạch. Đặc biệt, phải bảo vệ quyền lợi hợp pháp của người lao động và người tiêu dùng trong nền kinh tế số - những đối tượng dễ bị tổn thương trước sự chi phối vô hình của các tập đoàn công nghệ xuyên quốc gia.

Hoàn thiện khung pháp lý về sở hữu, phân phối và chiếm hữu sản phẩm thặng dư số không chỉ là điều kiện để bảo vệ chủ quyền số quốc gia và quyền lợi của người dân, mà còn là công cụ định hướng sự phát triển lành mạnh, bền vững của nền kinh tế số theo mục tiêu công bằng xã hội và tiến bộ - những giá trị cốt lõi của nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa(9).

Thứ ba, phát triển và bảo vệ sức lao động số, coi đây là yếu tố trung tâm quyết định năng suất và giá trị thặng dư trong nền sản xuất hiện đại.

Lao động số ngày nay chủ yếu là lao động tri thức, sáng tạo và quản trị dữ liệu. Người lao động không chỉ vận hành thiết bị mà còn thiết kế quy trình số, sáng tạo nội dung số, quản lý hệ thống dữ liệu lớn và vận hành nền tảng công nghệ phức tạp. Vì vậy, phát triển nguồn nhân lực số phải trở thành chiến lược quốc gia, gắn với đào tạo các kỹ năng số thiết yếu, năng lực đổi mới sáng tạo và kỹ năng quản lý dữ liệu, phân tích dữ liệu.

Bên cạnh việc phát triển kỹ năng, cần chú trọng xây dựng năng lực thích ứng linh hoạt của người lao động trước sự thay đổi nhanh chóng của công nghệ, môi trường làm việc phi truyền thống và tính chất việc làm linh hoạt. Bởi người lao động ngày nay không còn gắn bó cố định với một doanh nghiệp, một không gian vật lý hay một khung giờ hành chính, mà có thể làm việc từ xa, theo dự án, trên nền tảng số hoặc trong mô hình kinh tế hợp đồng ngắn hạn. Về mặt chính sách, cần xây dựng hệ thống bảo vệ toàn diện cho người lao động trong môi trường số, bao gồm bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế, bảo hiểm thất nghiệp và các chế độ an sinh xã hội phù hợp với đặc thù lao động linh hoạt.

Việc phát triển và bảo vệ sức lao động số không chỉ bảo vệ quyền con người trong môi trường lao động mới, mà còn là điều kiện quan trọng để phát triển bền vững lực lượng sản xuất hiện đại, bảo đảm hài hòa giữa phát triển kinh tế số và tiến bộ xã hội, phù hợp với định hướng xây dựng nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa ở Việt Nam.

Thứ tư, quản lý và phát triển hoạt động của các nền tảng công nghệ và doanh nghiệp số, đặc biệt là các tập đoàn công nghệ lớn giữ vị trí chi phối thị trường.

Trong nền kinh tế số hiện nay, các nền tảng số không chỉ đơn thuần là trung gian kết nối người bán và người mua, mà đã trở thành chủ thể chi phối toàn bộ quá trình sản xuất, phân phối và tiêu dùng sản phẩm thặng dư. Thông qua việc kiểm soát hệ sinh thái dữ liệu, thuật toán phân phối và hành vi người dùng, các tập đoàn công nghệ số có khả năng chiếm giữ phần lớn giá trị thặng dư phát sinh trong quá trình giao dịch số, đẩy các nhà sản xuất nhỏ và người tiêu dùng vào vị thế yếu, thiếu khả năng thương lượng về lợi ích. Do đó, quản lý và điều tiết hoạt động của các doanh nghiệp công nghệ không chỉ nhằm duy trì môi trường cạnh tranh lành mạnh, ngăn chặn hành vi độc quyền, mà còn là công cụ điều tiết quá trình phân phối sản phẩm thặng dư số, bảo đảm lợi ích hài hòa giữa các chủ thể: nhà sản xuất, nền tảng, người tiêu dùng. Nếu để các nền tảng số tự do chi phối thị trường mà không có sự điều tiết, sẽ dẫn đến tình trạng tập trung quyền lực kinh tế và giá trị thặng dư vào tay một nhóm nhỏ các tập đoàn xuyên quốc gia, làm gia tăng bất bình đẳng và méo mó quan hệ sản xuất hiện đại.

Nhà nước cần sớm hoàn thiện các quy định về quản lý thuế đối với nền kinh tế số, bảo đảm các nền tảng công nghệ xuyên biên giới thực hiện nghĩa vụ tài chính công bằng tại Việt Nam. Đồng thời, thiết lập cơ chế kiểm soát dữ liệu xuyên biên giới, bảo vệ chủ quyền dữ liệu quốc gia, ngăn chặn tình trạng khai thác, lưu trữ và sử dụng dữ liệu người dùng Việt Nam tại các quốc gia khác mà không có sự đồng thuận và quản lý hợp pháp. Quy định rõ trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp công nghệ, buộc các tập đoàn số thực hiện nghĩa vụ bảo vệ người lao động, người tiêu dùng trên nền tảng số, đồng thời đóng góp vào các mục tiêu phát triển bền vững và an sinh xã hội tại quốc gia mà họ khai thác thị trường. Việc quản lý, điều tiết này không nhằm hạn chế sự phát triển của kinh tế số, mà là để định hướng sự phát triển theo các nguyên tắc công bằng, minh bạch và vì lợi ích chung của toàn xã hội, phù hợp với mục tiêu xây dựng nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa ở Việt Nam.

Thứ năm, điều chỉnh phương thức quản lý quá trình lao động trong môi trường tự động hóa và sản xuất thông minh, phù hợp với những thay đổi căn bản về nội dung, tính chất và không gian lao động trong nền kinh tế số.

Trong bối cảnh hiện nay, người lao động ngày càng đóng vai trò chủ động trong lập trình, thiết kế quy trình sản xuất, tối ưu hóa vận hành và giám sát hệ thống số hóa, lao động thủ công dần được thay thế bằng lao động tri thức, lao động sáng tạo và lao động quản trị dữ liệu. Quản lý lao động trong môi trường số cần được thiết kế theo hướng linh hoạt nhưng vẫn bảo đảm các tiêu chuẩn cơ bản về quyền lợi của người lao động, đặc biệt trong các vấn đề mới phát sinh, như thời gian làm việc không cố định, môi trường làm việc ảo hóa, dữ liệu cá nhân và dữ liệu lao động dễ bị khai thác trái phép.

Cần xây dựng các quy định cụ thể về giới hạn thời gian làm việc thực tế, tránh tình trạng lao động bị kéo dài thời gian liên tục trên các nền tảng số mà không có chế độ nghỉ hợp lý. Đồng thời, phải có các biện pháp bảo vệ an toàn dữ liệu cá nhân và thông tin lao động, bảo đảm môi trường lao động số an toàn, lành mạnh về công nghệ và tâm lý. Xác lập các tiêu chuẩn pháp lý mới về hợp đồng lao động số, trong đó làm rõ quyền và nghĩa vụ của các bên, quy định rõ trách nhiệm bảo hiểm, thuế thu nhập, an sinh xã hội để bảo vệ quyền lợi của người lao động.

Việc điều chỉnh quản lý lao động trong môi trường sản xuất thông minh không chỉ nhằm thích ứng với sự thay đổi về công nghệ, mà còn để bảo đảm công bằng xã hội, ổn định quan hệ sản xuất, giữ vững nguyên tắc bảo vệ quyền con người và quyền lao động trong nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa.

Thứ sáu, tái cấu trúc hệ thống phân phối và tiêu dùng sản phẩm thặng dư trong nền kinh tế số, theo hướng minh bạch, công bằng và bền vững.

Trong nền kinh tế số, phân phối và tiêu dùng sản phẩm thặng dư phần lớn diễn ra trên các nền tảng số, xuyên biên giới, phi tập trung, làm nảy sinh những mối quan hệ mới và những bất bình đẳng tiềm ẩn trong việc tiếp cận thị trường, thông tin và sản phẩm. Do vậy, cần bảo đảm sự cân bằng lợi ích giữa các chủ thể tham gia chuỗi giá trị số, bao gồm nhà sản xuất và người tiêu dùng trên nền tảng số.

Hiện nay, các nền tảng số có xu hướng chiếm phần lớn giá trị thặng dư trong quá trình phân phối, thông qua việc kiểm soát dữ liệu giao dịch, thuật toán phân phối và hệ sinh thái tiêu dùng, trong khi nhà sản xuất và người tiêu dùng bị phụ thuộc và thiếu khả năng đàm phán về lợi ích. Vì vậy, Nhà nước cần thiết lập các quy định điều tiết phí giao dịch, chia sẻ dữ liệu công bằng và ngăn chặn hành vi ép buộc bất hợp lý từ các nền tảng số đối với doanh nghiệp nhỏ và người tiêu dùng. Bên cạnh đó, việc minh bạch hóa thông tin trên các nền tảng số là yêu cầu cấp thiết.

Thực tế hiện nay cho thấy, nhiều nền tảng thương mại điện tử, các phương tiện truyền thông xã hội và ứng dụng dịch vụ số có thể thao túng thông tin sản phẩm, kiểm soát hành vi tiêu dùng thông qua các thuật toán cá nhân hóa, thậm chí che giấu thông tin về giá cả, nguồn gốc sản phẩm, chất lượng dịch vụ. Điều này không chỉ ảnh hưởng đến quyền lợi người tiêu dùng mà còn làm méo mó cơ chế cạnh tranh lành mạnh trên thị trường số. Do đó, cần có các công cụ kiểm tra, đánh giá độc lập và chế tài xử phạt nghiêm khắc đối với hành vi gian lận thương mại số, bảo vệ người tiêu dùng trước rủi ro từ môi trường kinh doanh trực tuyến.

Việc tái cấu trúc hệ thống phân phối và tiêu dùng trong nền kinh tế số cần gắn với mục tiêu phát triển bền vững, bảo vệ môi trường và thúc đẩy tiêu dùng có trách nhiệm. Các nền tảng số cần hướng tới xây dựng hệ sinh thái tiêu dùng xanh, thúc đẩy các sản phẩm thân thiện với môi trường, giảm thiểu tác động tiêu cực của sản xuất và tiêu dùng đối với hệ sinh thái tự nhiên. Như vậy, tái cấu trúc hệ thống phân phối và tiêu dùng sản phẩm thặng dư trong nền kinh tế số không chỉ là điều chỉnh quan hệ kinh tế, mà còn là giải pháp bảo đảm sự công bằng xã hội, quyền lợi của người tiêu dùng và sự phát triển bền vững của nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa ở Việt Nam.

Thứ bảy, Việt Nam cần chú trọng thúc đẩy hội nhập quốc tế sâu rộng và chủ động tham gia vào các chuỗi giá trị toàn cầu trong bối cảnh kinh tế số và toàn cầu hóa sâu rộng.

Sự phát triển nhanh chóng của công nghệ số và các nền tảng kết nối xuyên quốc gia đang làm thay đổi sâu sắc cách thức tổ chức sản xuất, phân phối và tiêu dùng trên phạm vi toàn cầu. Các chuỗi giá trị không còn tổ chức theo hình thức tuyến tính hay cục bộ quốc gia, mà vận hành theo mô hình mạng lưới mở, phân tán, nơi các doanh nghiệp, nền tảng và người lao động từ nhiều quốc gia cùng tham gia, đóng góp vào từng công đoạn tạo ra giá trị. Trong bối cảnh đó, việc xác định đúng vai trò, vị trí và lợi thế của Việt Nam trong các chuỗi giá trị toàn cầu sẽ là điều kiện tiên quyết để nâng cao năng lực cạnh tranh quốc gia.

Việt Nam cần chủ động tham gia vào các công đoạn có hàm lượng công nghệ cao, giá trị gia tăng lớn thay vì chỉ dừng lại ở gia công, lắp ráp đơn giản. Điều này đòi hỏi chiến lược phát triển các ngành công nghiệp công nghệ số, sản xuất thông minh, dịch vụ số chất lượng cao và các lĩnh vực mới nổi, như AI, chuỗi khối, dữ liệu lớn. Từng bước chuyển dịch vai trò của Việt Nam từ “công xưởng sản xuất" sang "trung tâm sáng tạo" trong chuỗi giá trị toàn cầu. Đồng thời, cần đặc biệt chú trọng phát triển các doanh nghiệp công nghệ số của Việt Nam có đủ năng lực cạnh tranh quốc tế và trở thành các mắt xích có vị trí trong chuỗi cung ứng toàn cầu.

Cần có chính sách hỗ trợ mạnh mẽ về hạ tầng số, tài chính, thị trường và nguồn nhân lực để doanh nghiệp Việt Nam có thể tham gia sâu hơn vào các công đoạn then chốt của chuỗi giá trị toàn cầu, như: thiết kế, nghiên cứu và phát triển (R&D), quản lý nền tảng và dịch vụ hậu mãi. Bên cạnh đó, Việt Nam cần tận dụng quá trình hội nhập quốc tế để chuyển giao công nghệ, tri thức và tiêu chuẩn quản lý hiện đại, không chỉ học hỏi mô hình kinh doanh số mà còn tham gia thiết lập các quy tắc mới về kinh tế số trong các khuôn khổ hợp tác quốc tế, như WTO, ASEAN, RCEP, CPTPP và các hiệp định thương mại thế hệ mới khác.

Như vậy, hội nhập quốc tế và tham gia chuỗi giá trị toàn cầu không chỉ giúp Việt Nam mở rộng không gian sản xuất và tiêu thụ, nâng cao khả năng tạo ra sản phẩm thặng dư, mà còn là điều kiện quan trọng để nâng cao nội lực công nghệ số quốc gia, bảo đảm cho sự phát triển bền vững và giữ vững định hướng xã hội chủ nghĩa trong nền kinh tế thị trường hiện đại.

Quá trình sản xuất giá trị thặng dư trong bối cảnh Cách mạng công nghiệp lần thứ tư đã và đang có những biến đổi sâu sắc về hình thức, đặc biệt với sự xuất hiện của các yếu tố sản xuất mới và phương thức tổ chức lao động phi tập trung. Tuy nhiên, bản chất bóc lột thông qua chiếm đoạt giá trị thặng dư mà C. Mác chỉ ra vẫn tồn tại, thể hiện qua sự kiểm soát tư liệu sản xuất hiện đại và nền tảng công nghệ. Vận dụng vào thực tiễn Việt Nam, cần nhận diện đầy đủ các yếu tố tạo ra sản phẩm thặng dư trong nền kinh tế số, từ đó hoàn thiện khung pháp lý, bảo vệ sức lao động số, điều tiết hoạt động của các doanh nghiệp công nghệ và tái cấu trúc hệ thống phân phối. Những giải pháp này không chỉ nhằm bảo đảm sự phát triển bền vững của kinh tế số, mà còn góp phần thực hiện thành công mục tiêu xây dựng nền kinh tế thị trường hiện đại, hội nhập sâu rộng nhưng vẫn giữ vững định hướng xã hội chủ nghĩa./.

-------------------------

(1), (2), (3) Xem: C. Mác và Ph. Ăng-ghen: Toàn tập, Nxb. Chính trị quốc gia Sự thật, Hà Nội, 1993, t. 23, tr. 295, 294 - 295, 265 - 274.
(4) Xem: Gerhardt, H.: From Capital to Commons: Exploring the Promise of a World Beyond Capitalism (Tạm dịch: Từ tư bản đến công hữu: Khám phá lời hứa về một thế giới vượt ra ngoài chủ nghĩa tư bản), Nxb. Đại học Bristol, Vương quốc Anh, 2023.
(5) Xem: Ragnedda, M.: “Conceptualizing Digital Capital” (Tạm dịch: Khái niệm về vốn kỹ thuật số), Telematics and Informatics, 2018, 35(8), 2366 - 2375,https://www.sciencedirect.com/science/article/pii/S0736585318309316?via%3Dihub
(6), (7) Xem: C. Mác và Ph. Ăng-ghen: Toàn tập, Sđd, t. 23, tr. 488 - 717, 717 - 732
(8) Xem: Bukht, R. và Heeks, R.: “Defining, Conceptualising and Measuring the Digital Economy” (Tạm dịch: Định nghĩa, khái niệm hóa và đo lường nền kinh tế số), Development Informatics Working, Paper No. 68, Centre for Development Informatics, University of Manchester, Vương quốc Anh, 2018.
(9) Xem: Nguyễn Trí Duy, Nguyễn Thị Minh Ánh: “Nghiên cứu đo lường kinh tế số ở Việt Nam”, Tạp chí Thống kê, 2021, số 7, tr. 3 - 15.

TS. Nguyễn Thị Khuyên 

Học viện Báo chí và Tuyên truyền

(Theo tapchicongsan.org.vn)

Ý kiến

Hội thảo khoa học quốc gia “Công tác tuyên giáo và dân vận của Đảng trong kỷ nguyên mới”

Hội thảo khoa học quốc gia “Công tác tuyên giáo và dân vận của Đảng trong kỷ nguyên mới”

Chiều ngày 11/9/2025, Học viện Chính trị quốc gia Hồ Chí Minh phối hợp với Ban Tuyên giáo và Dân vận Trung ương, Đảng ủy Công an Trung ương và Nhà xuất bản Chính trị quốc gia Sự thật tổ chức Hội thảo khoa học quốc gia “Công tác tuyên giáo và dân vận của Đảng trong kỷ nguyên mới”.

Hội thảo khoa học sinh viên “Sinh viên các trường đại học, cao đẳng đấu tranh, phản bác các quan điểm sai trái, thù địch trên nền tảng mạng xã hội hiện nay”

Sáng 12/9/2025, Học viện Báo chí và Tuyên truyền tổ chức Hội thảo khoa học sinh viên: “Sinh viên các trường đại học, cao đẳng đấu tranh, phản bác các quan điểm sai trái, thù địch trên nền tảng mạng xã hội hiện nay”. Hội thảo là diễn đàn để sinh viên cùng nhau trao đổi, thảo luận tìm ra giải pháp đồng bộ, hiệu quả nhằm nâng cao bản lĩnh, kỹ năng trong việc nhận diện, đấu tranh, phản bác các quan điểm sai trái thù địch trên không gian mạng.
Ứng dụng A.I có trách nhiệm trong lĩnh vực quan hệ công chúng

Ứng dụng A.I có trách nhiệm trong lĩnh vực quan hệ công chúng

Khi AI ngày càng phổ biến ở hầu hết các lĩnh vực, sử dụng AI có trách nhiệm trở thành chủ đề được đặc biệt quan tâm. Liên minh châu Âu đã ban hành Đạo luật AI, các tổ chức quốc tế như OECD hay UNESCO công bố các khuyến nghị, nguyên tắc liên quan đến vấn đề này. Là ngành khoa học xã hội nhân văn quản lý truyền thông và các mối quan hệ, đảm bảo quyền lợi con người trong vai trò là công chúng của các tổ chức, ngành quan hệ công chúng (PR) cũng đang tìm cách vượt qua những thách thức về tính trách nhiệm trong ứng dụng AI.