STT | MÃ NGÀNH/ CHUYÊN NGÀNH | TÊN NGÀNH/ CHUYÊN NGÀNH | MÃ TỔ HỢP | TỔ HỢP | ĐIỂM CHUẨN |
1 | 7229001 | Ngành Triết học | D01, R22 | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | 19.65 |
A16 | Ngữ văn, Toán, Khoa học tự nhiên | 19.65 |
C15 | Ngữ văn, Toán, Khoa học xã hội | 19.65 |
2 | 7229008 | Ngành Chủ nghĩa xã hội khoa học | D01, R22 | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | 19.25 |
A16 | Ngữ văn, Toán, Khoa học tự nhiên | 19.25 |
C15 | Ngữ văn, Toán, Khoa học xã hội | 19.25 |
3 | 7310102 | Ngành Kinh tế chính trị | D01, R22 | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | 23.2 |
A16 | Ngữ văn, Toán, Khoa học tự nhiên | 22.7 |
C15 | Ngữ văn, Toán, Khoa học xã hội | 23.95 |
4 | 7310202 | Ngành Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước | D01, R22 | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | 21.3 |
A16 | Ngữ văn, Toán, Khoa học tự nhiên | 21.05 |
C15 | Ngữ văn, Toán, Khoa học xã hội | 22.05 |
5 | 7310301 | Ngành Xã hội học | D01, R22 | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | 23.35 |
A16 | Ngữ văn, Toán, Khoa học tự nhiên | 22.85 |
C15 | Ngữ văn, Toán, Khoa học xã hội | 23.85 |
6 | 7320104 | Ngành Truyền thông đa phương tiện | D01, R22 | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | 26.57 |
A16 | Ngữ văn, Toán, Khoa học tự nhiên | 26.07 |
C15 | Ngữ văn, Toán, Khoa học xã hội | 27.57 |
7 | 7320105 | Ngành Truyền thông đại chúng | D01, R22 | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | 25.53 |
A16 | Ngữ văn, Toán, Khoa học tự nhiên | 25.03 |
C15 | Ngữ văn, Toán, Khoa học xã hội | 26.53 |
8 | 7340403 | Ngành Quản lý công | D01, R22 | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | 22.77 |
A16 | Ngữ văn, Toán, Khoa học tự nhiên | 22.77 |
C15 | Ngữ văn, Toán, Khoa học xã hội | 22.77 |
9 | 7760101 | Ngành Công tác xã hội | D01, R22 | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | 23.06 |
A16 | Ngữ văn, Toán, Khoa học tự nhiên | 22.56 |
C15 | Ngữ văn, Toán, Khoa học xã hội | 23.56 |
10 | 527 | Ngành Kinh tế, chuyên ngành Quản lý kinh tế | D01, R22 | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | 24.05 |
A16 | Ngữ văn, Toán, Khoa học tự nhiên | 22.8 |
C15 | Ngữ văn, Toán, Khoa học xã hội | 24.3 |
11 | 528 | Ngành Kinh tế, chuyên ngành Kinh tế và Quản lý (chất lượng cao) | D01, R22 | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | 22.95 |
A16 | Ngữ văn, Toán, Khoa học tự nhiên | 21.7 |
C15 | Ngữ văn, Toán, Khoa học xã hội | 23.2 |
12 | 529 | Ngành Kinh tế, chuyên ngành Kinh tế và Quản lý | D01, R22 | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | 23.9 |
A16 | Ngữ văn, Toán, Khoa học tự nhiên | 22.65 |
C15 | Ngữ văn, Toán, Khoa học xã hội | 24.65 |
13 | 530 | Ngành Chính trị học, chuyên ngành Quản lý hoạt động tư tưởng - văn hóa | D01, R22 | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | 18.7 |
A16 | Ngữ văn, Toán, Khoa học tự nhiên | 18.7 |
C15 | Ngữ văn, Toán, Khoa học xã hội | 18.7 |
14 | 531 | Ngành Chính trị học, chuyên ngành Chính trị học phát triển | D01, R22 | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | 16.5 |
A16 | Ngữ văn, Toán, Khoa học tự nhiên | 16.5 |
C15 | Ngữ văn, Toán, Khoa học xã hội | 16.5 |
15 | 533 | Ngành Chính trị học, chuyên ngành Tư tưởng Hồ Chí Minh | D01, R22 | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | 16 |
A16 | Ngữ văn, Toán, Khoa học tự nhiên | 16 |
C15 | Ngữ văn, Toán, Khoa học xã hội | 16 |
16 | 535 | Ngành Chính trị học, chuyên ngành Văn hóa phát triển | D01, R22 | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | 19.35 |
A16 | Ngữ văn, Toán, Khoa học tự nhiên | 19.35 |
C15 | Ngữ văn, Toán, Khoa học xã hội | 19.35 |
17 | 536 | Ngành Chính trị học, chuyên ngành Chính sách công | D01, R22 | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | 18.15 |
A16 | Ngữ văn, Toán, Khoa học tự nhiên | 18.15 |
C15 | Ngữ văn, Toán, Khoa học xã hội | 18.15 |
18 | 538 | Ngành Chính trị học, chuyên ngành Truyền thông chính sách | D01, R22 | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | 22.15 |
A16 | Ngữ văn, Toán, Khoa học tự nhiên | 22.15 |
C15 | Ngữ văn, Toán, Khoa học xã hội | 22.15 |
19 | 532 | Ngành Quản lý nhà nước, chuyên ngành Quản lý xã hội | D01, R22 | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | 21.9 |
A16 | Ngữ văn, Toán, Khoa học tự nhiên | 21.9 |
C15 | Ngữ văn, Toán, Khoa học xã hội | 21.9 |
20 | 537 | Ngành Quản lý nhà nước, chuyên ngành Quản lý hành chính nhà nước | D01, R22 | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | 21.72 |
A16 | Ngữ văn, Toán, Khoa học tự nhiên | 21.72 |
C15 | Ngữ văn, Toán, Khoa học xã hội | 21.72 |
21 | 801 | Ngành Xuất bản, chuyên ngành Biên tập xuất bản | D01, R22 | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | 24.5 |
A16 | Ngữ văn, Toán, Khoa học tự nhiên | 24.0 |
C15 | Ngữ văn, Toán, Khoa học xã hội | 25.0 |
22 | 802 | Ngành Xuất bản, chuyên ngành Xuất bản điện tử | D01, R22 | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | 24.2 |
A16 | Ngữ văn, Toán, Khoa học tự nhiên | 23.7 |
C15 | Ngữ văn, Toán, Khoa học xã hội | 24.7 |
23 | 7229010 | Ngành Lịch sử, chuyên ngành Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam | C00 | Ngữ văn, LỊCH SỬ, Địa lý | 31.5 |
C03 | Ngữ văn, LỊCH SỬ, Toán | 29.5 |
D14, R23 | Ngữ văn, LỊCH SỬ, Tiếng Anh | 29.5 |
C19 | Ngữ văn, LỊCH SỬ, Giáo dục công dân | 31.0 |
24 | 602 | Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo in | R15 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Toán | 29.5 |
R05, R19 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Tiếng Anh | 30.0 |
R06 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Khoa học tự nhiên | 29.0 |
R16 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Khoa học xã hội | 31.0 |
25 | 603 | Ngành Báo chí, chuyên ngành Ảnh báo chí | R07 | Ngữ văn, Năng khiếu Ảnh báo chí, Toán | 26 |
R08, R20 | Ngữ văn, Năng khiếu Ảnh báo chí, Tiếng Anh | 26.5 |
R09 | Ngữ văn, Năng khiếu Ảnh báo chí, Khoa học tự nhiên | 25.5 |
R17 | Ngữ văn, Năng khiếu Ảnh báo chí, Khoa học xã hội | 27.25 |
26 | 604 | Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo phát thanh | R15 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Toán | 30.3 |
R05, R19 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Tiếng Anh | 30.8 |
R06 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Khoa học tự nhiên | 29.8 |
R16 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Khoa học xã hội | 31.8 |
27 | 605 | Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo truyền hình | R15 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Toán | 32.25 |
R05, R19 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Tiếng Anh | 33.0 |
R06 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Khoa học tự nhiên | 31.75 |
R16 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Khoa học xã hội | 34.25 |
28 | 606 | Ngành Báo chí, chuyên ngành Quay phim truyền hình | R11 | Ngữ văn, Năng khiếu Quay phim truyền hình, Toán | 22.0 |
R12, R21 | Ngữ văn, Năng khiếu Quay phim truyền hình, Tiếng Anh | 22.25 |
R13 | Ngữ văn, Năng khiếu Quay phim truyền hình, Khoa học tự nhiên | 22.0 |
R18 | Ngữ văn, khiếu Quay phim truyền hình, Khoa học xã hội | 22.25 |
29 | 607 | Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo mạng điện tử | R15 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Toán | 31.1 |
R05, R19 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Tiếng Anh | 31.6 |
R06 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Khoa học tự nhiên | 30.6 |
R16 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Khoa học xã hội | 32.6 |
30 | 608 | Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo truyền hình (chất lượng cao) | R15 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Toán | 28.4 |
R05, R19 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Tiếng Anh | 28.9 |
R06 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Khoa học tự nhiên | 27.9 |
R16 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Khoa học xã hội | 29.4 |
31 | 609 | Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo mạng điện tử (chất lượng cao) | R15 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Toán | 27.5 |
R05, R19 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Tiếng Anh | 28.0 |
R06 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Khoa học tự nhiên | 27.0 |
R16 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Khoa học xã hội | 28.5 |
32 | 610 | Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Thông tin đối ngoại | D01 | TIẾNG ANH, Ngữ văn, Toán | 32.7 |
D72 | TIẾNG ANH, Ngữ văn, Khoa học tự nhiên | 32.2 |
D78 | TIẾNG ANH, Ngữ văn, Khoa học xã hội | 33.7 |
R24 | TIẾNG ANH QUY ĐỔI, Ngữ văn, Toán | 32.7 |
R25 | TIẾNG ANH QUY ĐỔI, Ngữ văn, Khoa học tự nhiên | 32.2 |
R26 | TIẾNG ANH QUY ĐỔI, Ngữ văn, Khoa học xã hội | 33.7 |
33 | 611 | Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ chính trị và truyền thông quốc tế | D01 | TIẾNG ANH, Ngữ văn, Toán | 32.55 |
D72 | TIẾNG ANH, Ngữ văn, Khoa học tự nhiên | 32.05 |
D78 | TIẾNG ANH, Ngữ văn, Khoa học xã hội | 33.55 |
R24 | TIẾNG ANH QUY ĐỔI, Ngữ văn, Toán | 32.55 |
R25 | TIẾNG ANH QUY ĐỔI, Ngữ văn, Khoa học tự nhiên | 32.05 |
R26 | TIẾNG ANH QUY ĐỔI, Ngữ văn, Khoa học xã hội | 33.55 |
34 | 614 | Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ quốc tế và truyền thông toàn cầu (chất lượng cao) | D01 | TIẾNG ANH, Ngữ văn, Toán | 32.9 |
D72 | TIẾNG ANH, Ngữ văn, Khoa học tự nhiên | 32.4 |
D78 | TIẾNG ANH, Ngữ văn, Khoa học xã hội | 33.9 |
R24 | TIẾNG ANH QUY ĐỔI, Ngữ văn, Toán | 34.0 |
R25 | TIẾNG ANH QUY ĐỔI, Ngữ văn, Khoa học tự nhiên | 33.5 |
R26 | TIẾNG ANH QUY ĐỔI, Ngữ văn, Khoa học xã hội | 35.0 |
35 | 615 | Ngành Quan hệ công chúng, chuyên ngành Quan hệ công chúng chuyên nghiệp | D01 | TIẾNG ANH, Ngữ văn, Toán | 34.95 |
D72 | TIẾNG ANH, Ngữ văn, Khoa học tự nhiên | 34.45 |
D78 | TIẾNG ANH, Ngữ văn, Khoa học xã hội | 36.2 |
R24 | TIẾNG ANH QUY ĐỔI, Ngữ văn, Toán | 34.95 |
R25 | TIẾNG ANH QUY ĐỔI, Ngữ văn, Khoa học tự nhiên | 34.45 |
R26 | TIẾNG ANH QUY ĐỔI, Ngữ văn, Khoa học xã hội | 36.2 |
36 | 616 | Ngành Quan hệ công chúng, chuyên ngành Truyền thông marketing (chất lượng cao) | D01 | TIẾNG ANH, Ngữ văn, Toán | 33.2 |
D72 | TIẾNG ANH, Ngữ văn, Khoa học tự nhiên | 32.7 |
D78 | TIẾNG ANH, Ngữ văn, Khoa học xã hội | 34.45 |
R24 | TIẾNG ANH QUY ĐỔI, Ngữ văn, Toán | 35.5 |
R25 | TIẾNG ANH QUY ĐỔI, Ngữ văn, Khoa học tự nhiên | 35.0 |
R26 | TIẾNG ANH QUY ĐỔI, Ngữ văn, Khoa học xã hội | 36.75 |
37 | 7220201 | Ngành Ngôn ngữ Anh | D01 | TIẾNG ANH, Ngữ văn, Toán | 33.2 |
D72 | TIẾNG ANH, Ngữ văn, Khoa học tự nhiên | 32.7 |
D78 | TIẾNG ANH, Ngữ văn, Khoa học xã hội | 33.7 |
R24 | TIẾNG ANH QUY ĐỔI, Ngữ văn, Toán | 33.2 |
R25 | TIẾNG ANH QUY ĐỔI, Ngữ văn, Khoa học tự nhiên | 32.7 |
R26 | TIẾNG ANH QUY ĐỔI, Ngữ văn, Khoa học xã hội | 33.7 |
38 | 7320107 | Ngành Truyền thông quốc tế | D01 | TIẾNG ANH, Ngữ văn, Toán | 34.25 |
D72 | TIẾNG ANH, Ngữ văn, Khoa học tự nhiên | 33.75 |
D78 | TIẾNG ANH, Ngữ văn, Khoa học xã hội | 35.25 |
R24 | TIẾNG ANH QUY ĐỔI, Ngữ văn, Toán | 35.25 |
R25 | TIẾNG ANH QUY ĐỔI, Ngữ văn, Khoa học tự nhiên | 34.75 |
R26 | TIẾNG ANH QUY ĐỔI, Ngữ văn, Khoa học xã hội | 36.25 |
39 | 7320110 | Ngành Quảng cáo | D01 | TIẾNG ANH, Ngữ văn, Toán | 32.8 |
D72 | TIẾNG ANH, Ngữ văn, Khoa học tự nhiên | 32.3 |
D78 | TIẾNG ANH, Ngữ văn, Khoa học xã hội | 33.55 |
R24 | TIẾNG ANH QUY ĐỔI, Ngữ văn, Toán | 32.8 |
R25 | TIẾNG ANH QUY ĐỔI, Ngữ văn, Khoa học tự nhiên | 32.3 |
R26 | TIẾNG ANH QUY ĐỔI, Ngữ văn, Khoa học xã hội | 33.55 |